sakharov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sakharov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sakharov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sakharov.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sakharov

    Soviet physicist and dissident; helped develop the first Russian hydrogen bomb; advocated nuclear disarmament and campaigned for human rights (1921-1989)

    Synonyms: Andrei Sakharov, Andrei Dimitrievich Sakharov

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).