saccharocoria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saccharocoria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saccharocoria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saccharocoria.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saccharocoria

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng sợ đường