sabretache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sabretache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabretache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabretache.

Từ điển Anh Việt

  • sabretache

    /'sæbətæʃ/

    * danh từ

    túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)