sabre-rattling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sabre-rattling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabre-rattling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabre-rattling.
Từ điển Anh Việt
sabre-rattling
* danh từ
sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt)