rundstedt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rundstedt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rundstedt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rundstedt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rundstedt
German field marshal in World War II who directed the conquest of Poland and led the Ardennes counteroffensive (1875-1953)
Synonyms: von Rundstedt, Karl Rudolf Gerd von Rundstedt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).