run-of-the-mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run-of-the-mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run-of-the-mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run-of-the-mill.
Từ điển Anh Việt
run-of-the-mill
* tính từ
không có gì đặc biệt; tầm thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
run-of-the-mill
not special in any way
run-of-the-mill boxing
your run-of-the-mine college graduate
a unexceptional an incident as can be found in a lawyer's career
Synonyms: run-of-the-mine, mine run, unexceptional