run-of-the-house rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run-of-the-house rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run-of-the-house rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run-of-the-house rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
run-of-the-house rate
* kinh tế
mức giá bao chót