rumble-tumble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rumble-tumble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rumble-tumble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rumble-tumble.

Từ điển Anh Việt

  • rumble-tumble

    /'rʌmbl'tʌmbl/

    * danh từ

    xe chở cồng kềnh

    sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên