ruinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruinate.

Từ điển Anh Việt

  • ruinate

    * ngoại động từ

    hủy hoại; hủy diệt