rugous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rugous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rugous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rugous.

Từ điển Anh Việt

  • rugous

    /'ru:gous/ (rugous) /'ru:gəs/

    * tính từ

    nhăn nhéo

    rugose forehead: trán nhăn nheo