ruggedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruggedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruggedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruggedly.

Từ điển Anh Việt

  • ruggedly

    * phó từ

    gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn

    vạm vỡ; khoẻ mạnh

    có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt )

    nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi cáu

    vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh

    trúc trắc, chối tai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruggedly

    in a rugged manner