ruggedize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruggedize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruggedize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruggedize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruggedize

    produce in a version designed to withstand rough usage

    Detroit ruggedized the family car

    Synonyms: ruggedise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).