ruggedization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruggedization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruggedization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruggedization.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ruggedization
the act of making a piece of equipment rugged (strengthening to resist wear or abuse)
Synonyms: ruggedisation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).