rugate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rugate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rugate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rugate.

Từ điển Anh Việt

  • rugate

    * tính từ

    có nếp nhăn