rubefacient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubefacient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubefacient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubefacient.

Từ điển Anh Việt

  • rubefacient

    /,ru:bi'feiʃjənt/

    * tính từ

    (y học) gây xung huyết da

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rubefacient

    a medicine for external application that produces redness of the skin