ruandan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruandan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruandan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruandan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruandan

    Similar:

    rwandan: of or pertaining to Rwanda

    Rwandan mountains

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).