roux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roux.
Từ điển Anh Việt
roux
* danh từ
mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roux
* kỹ thuật
thực phẩm:
bột đảo bơ (dùng trong nước sôi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roux
a mixture of fat and flour heated and used as a basis for sauces