roustabout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roustabout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roustabout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roustabout.
Từ điển Anh Việt
roustabout
/'raustəbaut/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu
người làm đủ các thứ việc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roustabout
* kỹ thuật
xây dựng:
đốc công sản xuất
hóa học & vật liệu:
kíp trưởng khai thác (tiếng lóng)
thợ khoan phụ
thợ lao công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roustabout
Similar:
deckhand: a member of a ship's crew who performs manual labor