roundheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roundheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roundheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roundheaded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roundheaded
Similar:
broad-headed: having a brachycephalic head
Synonyms: short-headed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).