rough-textured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rough-textured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough-textured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough-textured.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rough-textured

    Similar:

    textured: having surface roughness

    a textured wall of stucco

    a rough-textured tweed

    Synonyms: coarse-textured

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).