rough-skinned newt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rough-skinned newt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough-skinned newt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough-skinned newt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rough-skinned newt

    newt of humid coast from Alaska to southern California

    Synonyms: Taricha granulosa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).