rouged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rouged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rouged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rouged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rouged

    marked by the use of various kinds of red makeup

    freshly rouged lips

    rouged cheeks

    Similar:

    rouge: redden by applying rouge to

    she rouged her cheeks

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).