roro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roro.

Từ điển Anh Việt

  • roro

    * (viết tắt)

    chạy qua chạy lại (roll-on roll-off)