rope-walking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rope-walking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rope-walking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rope-walking.

Từ điển Anh Việt

  • rope-walking

    /'roup,dɑ:nsiɳ/ (rope-walking) /rope-walking/

    walking) /rope-walking/

    * danh từ

    trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc)