rondavel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rondavel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rondavel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rondavel.

Từ điển Anh Việt

  • rondavel

    * danh từ

    (Nam phi) nhà tròn thường lợp tranh