rondache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rondache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rondache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rondache.

Từ điển Anh Việt

  • rondache

    * danh từ

    (sử học) cái khiên tròn