rolodex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rolodex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolodex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolodex.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rolodex

    (trademark) a desktop rotary card index with removable cards; usually used for names, addresses, and telephone numbers

    a news reporter has to have a good Rolodex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).