roll-in/roll-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roll-in/roll-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll-in/roll-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll-in/roll-out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roll-in/roll-out

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vào/ra bộ nhớ trong