roke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roke.
Từ điển Anh Việt
roke
* danh từ
(ngành mỏ) mạch quặng
(luyện kim) bọt khí (kim loại đang chảy)