rock-ribbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rock-ribbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rock-ribbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rock-ribbed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rock-ribbed

    abounding in or bordered by rocky cliffs or scarps

    the rock-ribbed coast of Maine

    Synonyms: rockbound

    Similar:

    die-hard: tradition-bound and obstinately opinionated

    an inflexible (or die-hard) conservative

    rock-ribbed republican

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).