rochambeau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rochambeau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rochambeau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rochambeau.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rochambeau
French general who commanded French troops in the American Revolution, notably at Yorktown (1725-1807)
Synonyms: Comte de Rochambeau, Jean Baptiste Donatien de Vimeur
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).