roak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roak.
Từ điển Anh Việt
roak
* danh từ
bọt khí sủi (khi nấu kim loại)
roak
* danh từ
bọt khí sủi (khi nấu kim loại)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.