roadrunner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roadrunner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roadrunner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roadrunner.
Từ điển Anh Việt
roadrunner
* danh từ
gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roadrunner
speedy largely terrestrial bird found from California and Mexico to Texas
Synonyms: chaparral cock, Geococcyx californianus