rmon-management information base (rmon-mib) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rmon-management information base (rmon-mib) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rmon-management information base (rmon-mib) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rmon-management information base (rmon-mib).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rmon-management information base (rmon-mib)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
kho thông tin quản lý của giám sát mạng từ xa