ritonavir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ritonavir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ritonavir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ritonavir.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ritonavir
a protease inhibitor (trade name Norvir) used in treating HIV
Synonyms: Norvir
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).