ringmaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ringmaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ringmaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ringmaster.

Từ điển Anh Việt

  • ringmaster

    * danh từ

    người chỉ đạo biểu diễn (xiếc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ringmaster

    the person in charge of performances in a circus ring