rimsky-korsakov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rimsky-korsakov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rimsky-korsakov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rimsky-korsakov.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rimsky-korsakov
Russian composer of operas and orchestral works; often used themes from folk music (1844-1908)
Synonyms: Nikolai Andreyevich Rimsky-Korsakov, Rimski-Korsakov, Nikolai Andreyevich Rimski-Korsakov
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).