right-winger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right-winger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-winger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-winger.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • right-winger

    Similar:

    rightist: a member of a right wing political party

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).