riboflavine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riboflavine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riboflavine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riboflavine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • riboflavine

    * kinh tế

    sinh tố B2