rhizoidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhizoidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhizoidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhizoidal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhizoidal
of or relating to a rhizoid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).