rheinland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rheinland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rheinland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rheinland.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rheinland

    Similar:

    rhineland: a picturesque region of Germany around the Rhine river

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).