rewardable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rewardable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rewardable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rewardable.

Từ điển Anh Việt

  • rewardable

    /ri'wɔ:dəbl/

    * tính từ

    đáng thưởng, đáng thưởng công