retrodeviation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retrodeviation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrodeviation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrodeviation.
Từ điển Anh Việt
retrodeviation
* danh từ
sự lệch ngược
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retrodeviation
* kỹ thuật
y học:
sự xệch ra sau