retriever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retriever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retriever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retriever.

Từ điển Anh Việt

  • retriever

    /ri'tri:və/

    * danh từ

    người thu nhặt (cái gì)

    chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retriever

    a dog with heavy water-resistant coat that can be trained to retrieve game