retractor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retractor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retractor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retractor.
Từ điển Anh Việt
retractor
/ri'træktə/
* danh từ
(giải phẫu) cơ co rút
(y học) cái banh miệng vết mổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retractor
* kỹ thuật
y học:
y cụ banh vết mổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retractor
surgical instrument that holds back the edges of a surgical incision