retinasphalt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retinasphalt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retinasphalt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retinasphalt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retinasphalt

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    retinatphan (nhựa hóa đá)