retinaculum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retinaculum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retinaculum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retinaculum.
Từ điển Anh Việt
retinaculum
* danh từ
số nhiều retinacula
(động vật học) móc cánh; mấu móc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retinaculum
* kỹ thuật
y học:
dây chằng vòng