reticently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reticently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reticently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reticently.

Từ điển Anh Việt

  • reticently

    * phó từ

    dè dặt, kín đáo (trong cách nói )

    trầm lặng, ít nói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reticently

    with reticence; in a reticent manner

    she answered the questions reticently