reticence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reticence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reticence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reticence.

Từ điển Anh Việt

  • reticence

    /'retisəns/

    * danh từ

    tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reticence

    Similar:

    reserve: the trait of being uncommunicative; not volunteering anything more than necessary

    Synonyms: taciturnity