retaliation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retaliation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retaliation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retaliation.
Từ điển Anh Việt
retaliation
/ri,tæli'eiʃn/
* danh từ
sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retaliation
* kinh tế
sự trả đũa
sự trả miếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retaliation
action taken in return for an injury or offense
Synonyms: revenge